STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107101 |
SHB Natri clorid |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
106/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
107102 |
Sheath bộ nong thận |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
113/170000001/PCBPL-BYT (2018)
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
107103 |
Sheath nong niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
121/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
107104 |
SHISAF ( Dung dịch xịt mũi, xoang ) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
004-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Quang Minh |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
107105 |
Siêu âm Doppler |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1924 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
107106 |
Silicoats |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
259-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PEARL DENT |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
107107 |
Silicol gel |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM |
022022/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
107108 |
Silicon cấy ghép mặt SOFTXiL |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018819 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
107109 |
Silicon Gel |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
GRT/PL/TTBYT/03
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
107110 |
Silicon gel |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
0612/2023/PL-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|