STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107111 |
Silicon gel |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NT008/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
107112 |
Silicon lấy mẫu núm tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02270917
|
Công ty TNHH Máy trợ thính và Thiết bị thính học Cát Tường |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
107113 |
Silicon mổ tiếp khấu lệ mũi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2343/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
107114 |
Silicon mổ tiếp khấu lệ mũi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2343/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
107115 |
Silicon mổ tiếp khấu lệ mũi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2343/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
107116 |
Silicon nối lệ quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2344/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
107117 |
Silicon nối lệ quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2344/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
107118 |
Silicon treo mí |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2342/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
107119 |
Silicone lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191548 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
04/03/2020
|
|
107120 |
Silicone Lấy Dấu Răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210871/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|