STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107121 |
Silicone lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200395 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
107122 |
Silicone lấy dấu răng loại lỏng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
10042023PL-SPI-001
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
107123 |
Silicone lấy dấu răng loại trộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
18042023PL-SPI-001
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
107124 |
Silicone lấy dấu răng loại trộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
26042023-SPI-001
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
107125 |
Silicone Prosthetic glove (Long)/ Găng tay silicon (dài) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VT2022-003/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
107126 |
SILICONE TUBESILICONE TUBE 10x14 mm - 2 mm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
161.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
107127 |
Silistab Genu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3249-11 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TEDIS – VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực
12/12/2021
|
|
107128 |
Silistab Genu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3250-11 PL-TTDV
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
107129 |
Sillicone Polishers-RA + Metal Polishers-RA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
107130 |
Simple oxygen mask ( Mặt nạ thở oxy) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
84/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHÔI |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|