STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107171 |
Rổ lưới 485 x 255 x 100mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200643 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
107172 |
Rổ lưới 485 x 255 x 50mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200643 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
107173 |
Rổ lưới 485 x 255 x 70mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200643 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
107174 |
Rơ lưỡi em bé |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
06/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản Xuất Dụng Cụ Y tế Đông Pha |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|
107175 |
Rơ lưỡi em bé Dopha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
15/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỤNG CỤ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực
17/04/2020
|
|
107176 |
Rơ lưỡi Y tế Tanaphar- Đã tiệt trùng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
61/170000086/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2024
|
|
107177 |
Rơ lưỡi Đông Fa 3 con nai |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
107178 |
Rổ lưới đựng dụng cụ (marTray, mini, 277x172x38mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
179/170000126/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quốc Tế Cát Vân Sa |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
107179 |
Rọ mây |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
107180 |
Rọ sỏi 4 dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA023-01/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|