STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107221 |
Que lấy mẫu dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
213/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG ANH |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
107222 |
Que lấy mẫu dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021236A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
Còn hiệu lực
20/07/2021
|
|
107223 |
Que lấy mẫu họng hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
153 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
107224 |
Que lấy mẫu họng hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
22001 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
107225 |
Que lấy mẫu thử bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
24/2022/BKQPL-ABTLH
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
107226 |
Que lấy mẫu tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
66721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KAPHARM |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
107227 |
Que lấy mẫu tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1746/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ, THIẾT BỊ Y TẾ H&D |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
107228 |
Que lấy mẫu tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
153 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
107229 |
Que lấy mẫu tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
22001 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
107230 |
Que lấy mẫu tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
464.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NDD VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|