STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107231 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
64-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
107232 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1858/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
107233 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3998 PL-TTDV
|
Công ty cổ phần Phát triển Hoàng Quân Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
107234 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Renon/swab/170000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
107235 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP08072021-02/170000112/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ An Phúc |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
107236 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2197/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ QUỐC TẾ MINH PHÚC |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
107237 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3873 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG QUÂN |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
107238 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
83/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
107239 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
0607/Swab/170000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
107240 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210964 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|