STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107941 |
Test chẩn đoán nhanh vi khuẩn Helicobacter Pylori |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thế Giới Gen |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
107942 |
Test chẩn đoán nhanh vi khuẩn Helicobacter Pylori |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI GEN |
010322
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
107943 |
Test giang mai Syphilis |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
16/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
30/03/2021
|
|
107944 |
Test HIV One Step Anti-HIV Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1101AB-TEST
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
107945 |
Test hỗ trợ chẩn đoán nội tiết - hormone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1772/Veda Elisa/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
107946 |
Test hỗ trợ xét nghiệm dấu ấn nhiễm khuẩn - miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
040/CORTEZ/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2024
|
|
107947 |
Test hỗ trợ xét nghiệm dấu ấn nhiễm khuẩn giang mai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
035/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
107948 |
Test hỗ trợ xét nghiệm dấu ấn nhiễm khuẩn giang mai |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
35/HANGZHOU/PLTTB_KHITC
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
107949 |
Test hỗ trợ xét nghiệm dấu ấn nhiễm khuẩn – miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÚ MỸ ITC |
0065/ DRG/PLTTB_PMITC
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
107950 |
Test hỗ trợ xét nghiệm dấu ấn sinh hoá - protein đặc thù |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
039/CORTEZ/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2024
|
|