STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108001 |
Tay treo trần và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020553A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
30/10/2020
|
|
108002 |
Tay Trocar φ5.1 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
108003 |
Tay Trocar φ5.1 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
108004 |
Tay vặn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
651/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
108005 |
Tay vặn cho dây dẫn hướng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD21-00124-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
108006 |
Tay vặn hỗ trợ cấy ghép |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHA KHOA VIỆT PT |
0124/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
108007 |
Tay vặn implant nha khoa (có hoặc không có trợ lực) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1279/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
108008 |
Tay vặn lực dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1043/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|
108009 |
Tay vặn vít |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
011/2024/PL.SCREWDRIVER
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
108010 |
Tay vặn đo lực phục hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2789A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|