STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
108221 | Xi lanh bơm thuốc cản quang/cản từ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THÔNG MINH TOÀN CẦU | 25072023-03/PLTBYT-TC |
Còn hiệu lực 09/08/2023 |
|
|
108222 | Xi lanh cao áp (áp lực cao) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2578A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/06/2022 |
|
|
108223 | Xi lanh cao áp bơm thuốc cản quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG | 170000111/PCBPL-BYT/285 |
Còn hiệu lực 26/07/2022 |
|
|
108224 | Xi lanh cao áp bơm thuốc cản từ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG | 170000111/PCBPL-BYT/284 |
Còn hiệu lực 26/07/2022 |
|
|
108225 | Xi lanh chiết tách huyết tương giàu tiểu cầu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191368-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẤT HỨA |
Còn hiệu lực 22/11/2019 |
|
108226 | Xi lanh máy bơm tiêm thuốc cản quang, cản từ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TNTECH | 01PL/TNTECH-2023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/10/2023 |
|
|
108227 | Xi lanh tiêm thuốc cản quang | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 5022021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/11/2022 |
|
|
108228 | Xi lanh đẩy xi măng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020498/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực 28/12/2020 |
|
108229 | Xi lanh đo thuốc có vạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG | 01/PLTTBYT-VT/2023 |
Còn hiệu lực 28/08/2023 |
|
|
108230 | Xi lanh đo thuốc có vạch chia | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TMT VIỆT NAM | 03/KQPLTTBYT/TMT |
Còn hiệu lực 14/07/2023 |
|