STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109731 |
Tăm bông lấy mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
758/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
109732 |
Tăm bông lấy mẫu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4011-9 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|
109733 |
Tăm bông lấy mẫu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3989-7 PL-TTDV
|
Công ty TNHH thiết bị An Việt |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
109734 |
Tăm bông lấy mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
55321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FREDDA |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
109735 |
Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021209/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
109736 |
Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3957-1 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
109737 |
Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1896/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
109738 |
Tăm Bông Lấy Mẫu Bệnh Phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2185A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIA HIỂN |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
109739 |
Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181942 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Còn hiệu lực
14/11/2021
|
|
109740 |
Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021650/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|