STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109751 |
Thiết bị ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu và phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
11/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAESUNG MAREF VINA |
Còn hiệu lực
01/07/2021
|
|
109752 |
Thiết bị ngăn ngừa viêm da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SÁIMEDS |
02-2023/KQPL-SM
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
109753 |
THIẾT BỊ NGOẠI VI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1042A/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN AST |
Còn hiệu lực
02/02/2020
|
|
109754 |
THIẾT BỊ NGOẠI VI CỦA HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
ASTMEDI/PL-B/TM-LVS
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
109755 |
THIẾT BỊ NGOẠI VI CỦA HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
ASTMEDI/PL-B/TM
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
109756 |
THIẾT BỊ NGOẠI VI CUNG CẤP KHÍ Y TẾ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T |
ASTSG/PLB/20230410_TM
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
109757 |
Thiết bị ngoại vi dùng trong hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
26/2023-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
109758 |
Thiết bị ngoại vi dùng trong hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
18/2023-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
109759 |
Thiết bị ngoại vi trong hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
21032023/PLB-BDAKH
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
109760 |
Thiết bị ngoại vi trong hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
23022023/PLB-LLK
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|