STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109781 |
Thiết bị nội soi Tai Mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
23/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
109782 |
Thiết bị nội soi Tai mũi họng và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
30052023/BPL-DD
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
109783 |
Thiết bị nội soi tiết niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01140618
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Thăng Long Quốc Tế |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
109784 |
Thiết bị nội soi tiết niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
371/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
109785 |
Thiết bị nội soi và can thiệp buồng tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
02-2208/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2022
|
|
109786 |
Thiết bị nối đầu khớp gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VBPL/0107/2023/VRT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
109787 |
Thiết bị nong ống chân răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
92/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
109788 |
Thiết bị nung chảy paraffin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
02/2022
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
109789 |
Thiết bị nung chảy paraffin (Nồi nấu nến Paraffin) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
006/SP/2018/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần khoa học công nghệ Sơn Phát |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
109790 |
Thiết bị ổn định thân nhiệt bệnh nhân bằng nước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181706 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GLK |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|