STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109791 |
Thiết bị PCR luân nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TIANLONG VIỆT NAM |
07/2024/TLVN/PLAB
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2024
|
|
109792 |
Thiết bị phân phối điện và khí treo trần cho phòng mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI |
07 /170000048/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thành An - Hà Nội |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
109793 |
Thiết bị phân tích các điện cực cấy ghép tim mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/12/229
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
109794 |
Thiết bị phân tích da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
1908/2022-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
109795 |
Thiết bị phân tích da cầm tay, có màn hình mã hàng A-One Tab |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
273-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH thiết bị thẩm mỹ y tế Sài Gòn |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
109796 |
Thiết bị phân tích da Meicet |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020617/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
109797 |
Thiết bị phân tích khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
002/2022/180000000/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
109798 |
Thiết bị phân tích tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
612-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Khoa học VITECH |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
109799 |
Thiết bị phản xung động ngoại biên dạng túi khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AZ VIỆT NAM |
012/2024/PL- AZVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
109800 |
Thiết bị phát sáng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-VO01-240704
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|