STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109801 |
Thiết bị phát sáng dùng trong phẫu thuật Glaucoma |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-NO01-240909
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2024
|
|
109802 |
Thiết bị phẫu thuật lạnh Targetcool |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
2606/2023/PL-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
109803 |
Thiết bị phẫu thuật laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1392/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
109804 |
Thiết bị phẫu thuật laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1392/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
109805 |
Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1169/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LONG PHƯƠNG |
Còn hiệu lực
28/05/2021
|
|
109806 |
Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2269/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ Long Phương |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
109807 |
Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 12W |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|
109808 |
Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 12W |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021/SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
109809 |
Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 12W |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021 - SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
109810 |
Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 12W |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|