STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109841 |
Thiết bị RF lăn kim siêu vi Ellisys/Ellisys Plus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021063A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2022
|
|
109842 |
Thiết bị RF phẫu thuật điện (Electrosurgical RF) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/2712/MERAT-2019
|
Văn phòng đại diện Arthrex Singapore, PTE. LTD. Tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
109843 |
Thiết bị Robolex Plus, thiết bị thẩm mỹ, săn chắc mặt và cơ thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MY A INTERNATIONAL |
01/VBPL-MAI
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
109844 |
Thiết bị Robolex Plus, thiết bị thẩm mỹ, săn chắc mặt và cơ thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2776A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
109845 |
Thiết bị rửa mặt chăm sóc da, trẻ hóa da, trị mụn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ Y HỌC |
648/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
109846 |
Thiết bị rửa ổ khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
008/DA-CMD/22
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2022
|
|
109847 |
Thiết bị rửa ổ khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
007/CMD/0919-REV2
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
109848 |
Thiết bị rửa quả lọc thận bán tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT NHẤT AN SINH |
124/23-NAS/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
25/05/2023
|
|
109849 |
Thiết bị rửa tay phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
66/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Đã thu hồi
03/08/2019
|
|
109850 |
Thiết bị rửa tay phẫu thuật viên 1 người |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6762021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2022
|
|