STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109891 |
Thạch cao nha khoa Snow Rock |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021167/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
109892 |
Thạch cao siêu cứng nha khoa (New Plastone II) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
0724TC-PL/DTH-GC
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2024
|
|
109893 |
Thạch cao đổ khuôn |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
156-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực
22/06/2019
|
|
109894 |
Thalassemia GenoArray Diagnostic Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP DỊCH VỤ PHÂN TÍCH DI TRUYỀN |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|
109895 |
Thalassemia GenoArray Diagnostic Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
310723-PL-TCBIO
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|
109896 |
THALASSEMIA GENOARRAY DIAGNOSTIC KIT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
TCBIO-PL-07072023
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
109897 |
Thám châm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
171-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Hoàng Khánh Linh |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
109898 |
Thám châm nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
363-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
12/09/2019
|
|
109899 |
Thám châm nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
051-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
109900 |
Thảm chạy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1706/02/AB
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2023
|
|