STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109901 |
Then chắn phẳng ATLAS (dùng trong phẫu thuật cột sống) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
87/MED0518/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
109902 |
Theo bản phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ADK05_v00
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2022
|
|
109903 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
278A /170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại thiết bị y tế và công nghiệp |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
109904 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
215/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
109905 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
445 /170000035/PCBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
109906 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
216/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
109907 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
217/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
109908 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
83A/ 170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
109909 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
490/20/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
109910 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
218/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|