STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109911 |
Thân máy Thiết bị làm đẹp - Phụ kiện đi kèm thiết bị làm đẹp Q-MASTER |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
045-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Thẩm Mỹ Y Tế Sài Gòn |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
109912 |
Thân máy Thiết bị làm đẹp - Phụ kiện đính kèm thiết bị làm đẹp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
092-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Thẩm Mỹ Y Tế Sài Gòn |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
109913 |
Thân máy Thiết bị làm đẹp - Phụ kiện đính kèm thiết bị làm đẹp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
092-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Thẩm Mỹ Y Tế Sài Gòn |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
109914 |
Thân máy điều khiển trung tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
552/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
109915 |
Thân nối tay khoan mài nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
181/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
109916 |
Thân nối tay khoan mài nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Thân nối tay khoan mài nội soi
|
|
Đã thu hồi
16/11/2022
|
|
109917 |
Thân nối tay khoan mài nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
181/BB-RA-BPL
|
|
Đã thu hồi
16/11/2022
|
|
109918 |
Thân ống soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1766/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
13/03/2020
|
|
109919 |
Thân ống soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
173-ĐP/180000023/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
109920 |
Thân răng cấy ghép dạng bắt vít |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20230530.02/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|