STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109931 |
Thanh thử xét nghiệm định tính HIV 1/2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH GAM MA VIỆT BỈ |
211123 - VB.PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
109932 |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên của Mycobacterium tuberculosis complex (MTbc) |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220313-09.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
109933 |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên của Mycobacterium tuberculosis complex (MTbc) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BD-DS-015/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|
109934 |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.Pylori |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ADK04_v01
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
109935 |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Adenovirus |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ADK05_v01
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
109936 |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210561-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
29/07/2021
|
|
109937 |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210666-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
109938 |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210613-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
109939 |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210559-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
28/07/2021
|
|
109940 |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Strep A |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ADK22_v01
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|