STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110001 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
279A /170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại thiết bị y tế và Khoa học |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|
110002 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
213/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
110003 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
522A/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
110004 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
181/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị y tế Long Bình |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
110005 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
225/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
110006 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
208/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
110007 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
604 /170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|
110008 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
216 /170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories SA tại Hà Nội |
Đã thu hồi
13/11/2020
|
|
110009 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
497 /170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories SA tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|
110010 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
276/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|