STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110031 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
637/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
110032 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
703/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
110033 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
17 /21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/05/2022
|
|
110034 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
38/ 170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị y tế Long Bình |
Còn hiệu lực
21/12/2021
|
|
110035 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
306/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
31/10/2021
|
|
110036 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
19/190000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A |
Đã thu hồi
24/09/2021
|
|
110037 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
76/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực
23/09/2021
|
|
110038 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
294A/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|
110039 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
87/ 170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2024
|
|
110040 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
265/20/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/06/2021
|
|