STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110041 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, Na (Natri), K (Kali), Ca (Calci), Cl (Clorid), Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
72/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2024
|
|
110042 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, Na, K, Hct |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
80/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
110043 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, Natri, Kali, Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
223/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|
110044 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Hct |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
371/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
110045 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
110046 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
71/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2024
|
|
110047 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Lactate |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG |
PL-NT/ISTAT_0004
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
110048 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
90/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
110049 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
88/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
110050 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
87/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|