STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110051 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
476 /21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2022
|
|
110052 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
406/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
110053 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
423/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
110054 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
67/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|
110055 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
195B/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế An Vinh |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
110056 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
196B/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế An Vinh |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
110057 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
05/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2023
|
|
110058 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
83/ 170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Hà Nội IEC |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
110059 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
382 /21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
110060 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
591/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân Phối VM |
Còn hiệu lực
20/08/2021
|
|