STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110061 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
491/20/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
110062 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
24/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
110063 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
564/ 170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
110064 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
185/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
110065 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
596/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
110066 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
114/170000035/PCBPL-BYT
|
Vin phdng tl4i diQn Abbott Laboratories S.A |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
110067 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
19/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
110068 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
504/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
110069 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
21/ 170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
110070 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
505/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|