STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110081 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Hct |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
371/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
110082 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
110083 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
71/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2024
|
|
110084 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Lactate |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG |
PL-NT/ISTAT_0004
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
110085 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
90/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
110086 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
88/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
110087 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
87/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
110088 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
117/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
110089 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
119/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
110090 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
118/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|