STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110091 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ Rh(D) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
02/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
110092 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ Rh(D) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
410/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
110093 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-072/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2023
|
|
110094 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu Cw (Rh8) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-193REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
110095 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu Cw (Rh8) |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2024-015/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
110096 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu Fy a, Fy b |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2024-032/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2024
|
|
110097 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu Jk a, Jk b |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-058/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
110098 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu K, k |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-014/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
110099 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu Le a, Le b |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-079/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
110100 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu M, N |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2024-033/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2024
|
|