STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110111 |
Tạp dề chắn bức xạ |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC CHÍNH XÁC |
02/2024/PL/PRECISE
|
|
Còn hiệu lực
24/09/2024
|
|
110112 |
Tạp dề chắn bức xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC CHÍNH XÁC |
01/2023/QĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
110113 |
Tạp dề che cổ bên trong có chứa vật liệu đa lớp cao su - chì có công dụng chống tia phóng xạ cho máy X-quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
345-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Y Học Chí Anh |
Còn hiệu lực
30/08/2019
|
|
110114 |
Tạp dề che cổ bên trong có chứa vật liệu đa lớp cao su - chì có công dụng chống tia phóng xạ cho máy X-quang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
353-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Y Học Chí Anh |
Còn hiệu lực
30/08/2019
|
|
110115 |
Tạp dề dùng một lần SARAYA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
156/20/170000116/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/02/2022
|
|
110116 |
Tạp dề nhựa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
524.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ MIDORI |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
110117 |
Tạp dề nhựa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
524.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ MIDORI |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
110118 |
Tạp dề nhựa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
524.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ MIDORI |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
110119 |
Tạp dề nylon |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
358/170000051/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
110120 |
Tạp dề vải không dệt |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
15/2024/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|