STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110321 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-052/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
110322 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-055/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
110323 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-056/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
110324 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-057/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
110325 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
43/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
110326 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
43/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
110327 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
43/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
110328 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-101/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
17/12/2020
|
|
110329 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
105/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|
110330 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
105/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|