STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110341 |
Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-113/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Sixmurs HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
110342 |
Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-146/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
110343 |
Sinh phẩm chẩn đoán In-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-104/170000052/PCBPL-BYT
|
CONG TY TNHH SIXMURS HTH VIET NAM |
Còn hiệu lực
20/09/2019
|
|
110344 |
Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-040/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/05/2020
|
|
110345 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-108/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
110346 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2024-009/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
110347 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
01HQ/270000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
110348 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
110349 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
110350 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|