STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110351 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro-Thanh thử xác nhận kháng nguyên C, E, c‒, e và K trên tế bào hồng cầu người |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-142/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
110352 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro-Thanh thử xác nhận kháng nguyên D, C, E, c- và e trên tế bào hồng cầu người |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-133/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
110353 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro-Thanh thử xác nhận kháng thể nhóm máu bất thường bằng phương pháp enzyme và non-enzyme |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-134/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
110354 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro-Thanh thử xác định kháng nguyên A, B, D trên tế bào hồng cầu người |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-131/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
110355 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro-vật liệu kiểm soát dùng trong xét nghiệm anti-HAV IgM |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-018/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
110356 |
Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-013/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2023
|
|
110357 |
Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-157/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
110358 |
Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-113/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Sixmurs HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
110359 |
Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-146/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
110360 |
Sinh phẩm chẩn đoán In-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-104/170000052/PCBPL-BYT
|
CONG TY TNHH SIXMURS HTH VIET NAM |
Còn hiệu lực
20/09/2019
|
|