STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110371 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
110372 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
110373 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
110374 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
110375 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
110376 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
110377 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
110378 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
110379 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
110380 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|