STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110411 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
383/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
110412 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
110413 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
110414 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
110415 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
110416 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
110417 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
374/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
110418 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
110419 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
374/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
110420 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|