STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110431 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
110432 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
374/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
110433 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
110434 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
374/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
110435 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
110436 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
374/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
110437 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
110438 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
45/2024/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
110439 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
110440 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
45/2024/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|