STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110441 |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1001/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ FUSI |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
110442 |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AV GROUP |
01/2024/BPL-AV
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2024
|
|
110443 |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NAM DƯỢC TRIỆU GIA |
01:2024/ PL- TRIỆU GIA
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2024
|
|
110444 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
02/2023PL-BBT
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
110445 |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH OBIPHAR VIỆT NAM |
01/2024/BPL-OBIPHAR
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2024
|
|
110446 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN OCEANPHARMA |
06/2024/PL-OCEANP
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2024
|
|
110447 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC MEDICALIFE VIỆT NAM |
03/2023/PL-MEDICA
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
110448 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
06/2022/PL-SACOPHAR
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2022
|
|
110449 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ DIAMOND BEAUTY |
01/2023/PL-DIAMON
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
110450 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PTTM DƯỢC PHẨM AN PHÁT |
01/2023/PL-AP
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|