STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110491 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
107/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
110492 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
107/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
110493 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
107/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
110494 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
107/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
110495 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
107/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
110496 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
107/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
110497 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
107/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
110498 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
107/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
110499 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
107/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
110500 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
107/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|