STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110501 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
107/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
110502 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
20/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
110503 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
20/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
110504 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
20/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
110505 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
20/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
110506 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
145/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2024
|
|
110507 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
20/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
110508 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
20/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
110509 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
20/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
110510 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|