STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110531 |
Săng mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
29/09/2021
|
|
110532 |
Săng mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
110533 |
Săng Mổ ( Khăn Phẫu Thuật ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
167/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
110534 |
Săng mổ ( Khăn phẫu thuật ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
03-1509/170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2024
|
|
110535 |
Săng mổ ( Khăn phẫu thuật ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
03-1509/170000084/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
15/09/2023
|
|
110536 |
Săng mổ (Khăn phẫu thuật) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
51/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
110537 |
Săng mỗ các kích thước loại có lỗ, không lỗ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1593/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Còn hiệu lực
19/11/2020
|
|
110538 |
Săng phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020571A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2023
|
|
110539 |
Săng phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
42/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
110540 |
Sanicleaner instruments P |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
120123/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|