STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111711 |
Tăm bông vệ sinh miệng Osaki, tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
450323/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
111712 |
Tăm bông vệ sinh miệng PH Osaki |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
60824-02/BPL
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
111713 |
Tăm bông vô trùng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
63.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT AN PHÁT PHÁT |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
111714 |
Tăm bông vô trùng dùng lấy mẫu xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
226/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Tiếp vận Vĩnh Cát |
Còn hiệu lực
26/05/2020
|
|
111715 |
Tăm bông vô trùng dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
10721/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BRILITAS PHARMACEUTICALS |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
111716 |
Tăm bông vô trùng dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1304/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thành Thái |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
111717 |
Tăm bông vô trùng nam khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019396A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
111718 |
Tăm bông y tế |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
01/2024/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2024
|
|
111719 |
Tăm bông y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
02/2024/PL-TTBYT-MC
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2024
|
|
111720 |
Tăm bông y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
122.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANYO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/05/2021
|
|