STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111721 |
Tấm lót nâng di chuyển bệnh nhân SB |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
116-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
111722 |
Tấm lót nâng di chuyển bệnh nhân ST |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
116-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
111723 |
Tấm lót sản dịch sau sinh Osaki |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
420323/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
111724 |
Tấm lót sản khoa dùng 1 lần / Tấm lót sản khoa dùng 1 lần / tấm lót thấm hút dịch dùng 1 lần/ tấm lót y tế dùng 1 lần (40x60cm; 60x90cm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
060824/PL/TLS/SINTRUE
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
111725 |
Tấm lót tạo viên đạn và dụng cụ để đặt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
06/2023/Biocomposites
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
111726 |
Tấm lót thấm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1119/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH NamLee International |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
111727 |
Tấm lót thấm hút |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
34.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST VIETNAM |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
111728 |
Tấm lót thấm hút (Tấm lót sản khoa) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
003:2022/KQPL-CNT
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2024
|
|
111729 |
Tấm lót thấm hút (tấm lót sản khoa) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
001:2022/KQPL-CNT
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2022
|
|
111730 |
Tấm lót thấm hút (Tấm lót sản, tấm lót thấm nước, Tấm lót bán thấm) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
99.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực
17/04/2021
|
|