STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111741 |
Tấm chắn giọt bắn dành cho trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
35/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
111742 |
Tấm chắn giọt bắn dành cho trẻ em |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
338-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
111743 |
Tấm chắn giọt bắn trong nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4892021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
111744 |
Tấm chắn tia không bức xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
71/DA-MIKROMED
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
111745 |
Tấm chắn tia X bảo vệ bộ phận sinh dục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1231-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|
111746 |
Tấm chắn tia X di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1227-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|
111747 |
Tấm che mặt |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
405.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG KHỞI VNC |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
111748 |
Tấm che mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191461 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
111749 |
Tấm che mặt |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
441.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG KHỞI VNC |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|
111750 |
Tấm che mặt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2194/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|