STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111781 |
Tai nghe cho điện thế gợi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
03/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Đã thu hồi
04/02/2020
|
|
111782 |
Tai nghe huyết áp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
773/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
111783 |
Tai nghe tim phổi ALKATO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
23-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
111784 |
Tai nghe tim phổi ALKATO |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
24-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
03/12/2024
|
|
111785 |
Tai nghe trợ thính Hearing Aid |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
474-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
111786 |
Tai nghe y tế Littmann dòng Cardio III |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
543 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
111787 |
Tai nghe y tế Littmann dòng Cardio IV |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
542-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
111788 |
Tai nghe y tế Littmann dòng Cardio S.T.C |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
553 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
111789 |
Tai nghe y tế Littmann dòng Classic II Nhi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
548 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
111790 |
Tai nghe y tế Littmann dòng Classic II S.E |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
546 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|