STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111841 |
Thuốc thử chẩn đoán, hóa chất xét nghiệm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181979 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực
05/12/2021
|
|
111842 |
Thuốc thử chẩn đoán, hóa chất xét nghiệm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181979/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
111843 |
Thuốc thử chẩn đoán, hóa chất xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181899 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
111844 |
Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 và kháng thể kháng HIV-1, bao gồm nhóm O, và HIV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3550/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
111845 |
Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 và kháng thể kháng HIV-1, bao gồm nhóm O, và HIV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3551/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
111846 |
Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3549/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
111847 |
Thuốc thử chạy kèm theo hệ thống máy định danh virus, vi khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
751/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
111848 |
Thuốc thử chỉ thị Acid Indolepyruvic trong xét nghiệm Tryptophan Deaminase (TDA) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
182/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
111849 |
Thuốc thử chỉ thị Acridine Orange |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230206-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
111850 |
Thuốc thử chỉ thị Calcofluor White |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220822-09.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|