STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111851 |
Thuốc thử chỉ thị Catalase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230110-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|
111852 |
Thuốc thử chỉ thị Desoxycholate |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220822-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
111853 |
Thuốc thử chỉ thị Dobell & O’Connor Iodine |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221215-03.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
111854 |
Thuốc thử chỉ thị dùng cho xét nghiệm HNID Indole |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
267/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
111855 |
Thuốc thử chỉ thị dùng cho xét nghiệm Indole |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
257/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|
111856 |
Thuốc thử chỉ thị dùng cho xét nghiệm Pyrrolidonyl-b-naphthylamide (PYR) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
266/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
111857 |
Thuốc thử chỉ thị Ferric Chloride |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230110-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|
111858 |
Thuốc thử chỉ thị Indole |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230322-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2023
|
|
111859 |
Thuốc thử chỉ thị Indole |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
124/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
111860 |
Thuốc thử chỉ thị Indole |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
184/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|