STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111881 |
Thuốc thử chuẩn bị thư viện cho xét nghiệm sàng lọc di truyền trước sinh không xâm lấn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
ILMN-003-260122
|
|
Đã thu hồi
18/02/2022
|
|
111882 |
Thuốc thử Collagen xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-17-170/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2022
|
|
111883 |
Thuốc thử cộng hợp trong xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
294/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
111884 |
Thuốc thử dibucaine đo hoạt tính Cholinesterase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3468/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2023
|
|
111885 |
Thuốc thử dùng cho Hệ thống định danh nhanh bằng khối phổ tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MIANTRANS |
11/2023/MA-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
111886 |
Thuốc thử dùng cho máy giải trình tự DNA/RNA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
002-2023/CBPL-SR
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
111887 |
Thuốc thử dùng cho máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
155-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT BẢO LONG |
Còn hiệu lực
20/10/2019
|
|
111888 |
Thuốc thử dùng cho máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
156-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT BẢO LONG |
Còn hiệu lực
20/10/2019
|
|
111889 |
Thuốc thử dùng cho máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
0523_PLHTB
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2023
|
|
111890 |
Thuốc thử dùng cho máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2552 PL-TTDV/17000027/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Y Tế Vạn Xuân |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|