STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113071 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD7 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2467/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
113072 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD79a |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2446/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
113073 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD8 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2441/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
113074 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD8 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3824/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
113075 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD99 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1951/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
113076 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD99 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2456/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
113077 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Chlamydia trachomatis |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210119 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
113078 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Chromogranin A (LK2H10) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3136/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
113079 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Clostridioides difficile |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210784 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
113080 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính cyclin D1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2440/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|