STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113161 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng RNA của HIV-1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
61/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
113162 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng rT3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
113163 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ß-CrossLaps |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2051/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
113164 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ß-CrossLaps |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2052/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
113165 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ß-Hydroxybutyrate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
07/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
113166 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng S100 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2752/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
113167 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng S100 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2743/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
113168 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng S100 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2751/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
113169 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SAA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
113170 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SAA Tên thương mại: Finecare™ SAA Rapid Quantitative Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23020 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|