STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113461 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện RNA mã hóa bởi Epstein-Barr |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3521/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
113462 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính thụ thể androgen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2498/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
113463 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính thụ thể androgen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3979/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
113464 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Thyroglobulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2529/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
113465 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính topoisomerase IIα |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3538/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
113466 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Toxoplasma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1525/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/02/2021
|
|
113467 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính tryptase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3486/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
113468 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính tyrosinase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3433/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
113469 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1718CL23/4/18 PL-TTDV
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
113470 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng amphetamine/methamphetamine |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0036
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|