STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113581 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD25 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3388/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
113582 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2427/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
113583 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD34 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2451/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
113584 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2466/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
113585 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD43 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2443/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
113586 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD45 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2472/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
113587 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD5 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2439/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
113588 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD57 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3985/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
113589 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD57 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2507/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
113590 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD68 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2473/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|