STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113611 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên màng tế bào biểu mô |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2448/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
113612 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên N |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-296/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
113613 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên P1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-299/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
113614 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên S |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-297/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
113615 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên s |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-298/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
113616 |
Thuốc thử xét nghiệm đinh tính kháng nguyên SARS-CoV-2 (Tên Sản phẩm theo Thông Tư số 30/2015/TT-BYT ngày 12/10/2015: Hóa chất chẩn đoán invitro xét nghiệm SARS-CoV-2 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
46/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
113617 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên thụ thể estrogen (ER) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2432/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
113618 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên thụ thể estrogen (ER) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2433/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
113619 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên thụ thể progesterone (PR) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2431/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
113620 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên thụ thể progesterone (PR) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2434/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|