STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113641 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể của hệ ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
186/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
113642 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể của hệ ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
187/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
113643 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể của hệ ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
188/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
113644 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể của hệ ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
362/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
113645 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể HIT-IgG (PF4-H) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
28/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
113646 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng EBV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1442/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Đã thu hồi
10/03/2021
|
|
113647 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng EBV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
52/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
113648 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng EBV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
52/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
113649 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng kháng nguyên EBV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1440/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Đã thu hồi
03/03/2021
|
|
113650 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG/ IgM kháng vi rút Dengue |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ADK30_v01
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|